Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無演算命令
むえんざんめいれい
lệnh không thực hiện
算術演算命令 さんじゅつえんざんめいれい
chỉ thị số học
算術命令 さんじゅつめいれい
一般命令演算機構 いっぱんめいれいえんざんきこう
đơn vị chỉ dẫn chung (máy tính)
命令 めいれい
mệnh lệnh.
演算 えんざん
tính toán
む。。。 無。。。
vô.
算術演算 さんじゅつえんざん
phép tính số học
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
Đăng nhập để xem giải thích