Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無燃料重量
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
無重量 むじゅうりょう
tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực
む。。。 無。。。
vô.
燃料 ねんりょう
chất đốt
無料 むりょう
miễn phí
重量 じゅうりょう
sức nặng
クリーンハイドロカーボン燃料 くりーんはいどろかーぼんねんりょう
Nhiên liệu hydrocarbon sạch