無理
むり「VÔ LÍ」
Vô tỉ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Quá sức; quá khả năng
家族
への
手紙
を
毎日
かくのは
無理
だ
Mỗi ngày viết một lá thư cho gia đình là một công việc quá sức
Vô lý
Sự quá sức; sự quá khả năng
Sự vô lý.

Từ đồng nghĩa của 無理
adjective