Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無生
無生忍 むしょうにん
công nhận rằng không có gì thực sự phát sinh hay diệt vong
無生物 むせいぶつ
vật vô tri vô giác.
無生法忍 むしょうほうにん
công nhận rằng không có gì thực sự phát sinh hay diệt vong
む。。。 無。。。
vô.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.