Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無産者 むさんしゃ
vô sản, người vô sản
無産階級 むさんかいきゅう
giai cấp vô sản
無産政党 むさんせいとう
phe (đảng) vô sản
む。。。 無。。。
vô.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
無リスク資産 むリスクしさん
tài sản phi rủi ro
無形財産 むけいざいさん
tài sản mơ hồ
無体財産 むたいざいさん
thuộc tính mơ hồ