Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無痛分娩
むつうぶんべん
sự sinh đẻ không đau đớn
和痛分娩 わつうぶんべん
sinh ít đau, đẻ không đau
分娩 ぶんべん
sự sinh đẻ, sự sinh con
む。。。 無。。。
vô.
分娩台 ぶんべんだい
bàn sinh, bàn đẻ
分娩室 ぶんべんしつ
phòng đẻ.
分娩期 ぶんべんき
thời điểm sinh nở
分娩時 ぶんべんじ
thời gian sinh con
無痛 むつう
không đau đớn
「VÔ THỐNG PHÂN VÃN」
Đăng nhập để xem giải thích