無益
むえき「VÔ ÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự vô ích
Vô ích.

Từ đồng nghĩa của 無益
adjective
Từ trái nghĩa của 無益
無益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無益
無益な むえきな
hão
問答無益 もんどうむえき
there being no use in arguing (about it), being stone-deaf to someone's appeals
無益有害 むえきゆうがい
vô ích và có hại
有害無益 ゆうがいむえき
nhiều thiệt hại hơn hơn tốt; có hại và (của) vô ích
む。。。 無。。。
vô.
有益無害 ゆうえきむがい
có lợi và có hại
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước