無礼講
ぶれいこう「VÔ LỄ GIẢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bất chấp địa vị; bỏ qua nghi lễ
Từ trái nghĩa của 無礼講
Bảng chia động từ của 無礼講
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無礼講する/ぶれいこうする |
Quá khứ (た) | 無礼講した |
Phủ định (未然) | 無礼講しない |
Lịch sự (丁寧) | 無礼講します |
te (て) | 無礼講して |
Khả năng (可能) | 無礼講できる |
Thụ động (受身) | 無礼講される |
Sai khiến (使役) | 無礼講させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無礼講すられる |
Điều kiện (条件) | 無礼講すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無礼講しろ |
Ý chí (意向) | 無礼講しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 無礼講するな |
無礼講 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無礼講
む。。。 無。。。
vô.
無礼 ぶれい
sự không có lễ độ; sự vô lễ
無尽講 むじんこう
mutual financing association
無礼者 ぶれいもの
người thô lỗ, mất lịch sự
無尽の講 むじんのこう
lẫn nhau cấp vốn hiệp hội
割礼無き かつれいなき
không bị cắt bao quy đầu, không có đạo giáo gì cả
傲岸無礼 ごうがんぶれい
sự kiêu ngạo; sự kiêu căng vô lễ; sự ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn.
無礼千万 ぶれいせんばん
cực kỳ thô lỗ (xấc xược, bất lịch sự)