割礼無き
かつれいなき「CÁT LỄ VÔ」
Không bị cắt bao quy đầu, không có đạo giáo gì cả

割礼無き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割礼無き
割礼 かつれい
sự cắt bao quy đầu
む。。。 無。。。
vô.
無礼 ぶれい
sự không có lễ độ; sự vô lễ
無礼講 ぶれいこう
Bất chấp địa vị; bỏ qua nghi lễ
無礼者 ぶれいもの
người thô lỗ, mất lịch sự
女子割礼 じょしかつれい
female genital cutting, female genital mutilation, female circumcision
傲岸無礼 ごうがんぶれい
sự kiêu ngạo; sự kiêu căng vô lễ; sự ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn.
無礼千万 ぶれいせんばん
cực kỳ thô lỗ (xấc xược, bất lịch sự)