無籍者
むせきもの むせきしゃ「VÔ TỊCH GIẢ」
☆ Danh từ
Người không có một địa chỉ được đăng ký hoặc cố định

無籍者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無籍者
無国籍者 むこくせきしゃ
người không có quốc tịch
無籍 むせき
chưa đăng ký
む。。。 無。。。
vô.
無国籍 むこくせき
tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân
二重国籍者 にじゅうこくせきしゃ
Người mang 2 quốc tịch
在籍専従者 ざいせきせんじゅうしゃ
viên chức liên hiệp thương mại toàn bộ thời gian
無学者 むがくしゃ
đui mù.
無神者 むしんじゃ
người vô thần