無国籍者
むこくせきしゃ「VÔ QUỐC TỊCH GIẢ」
☆ Danh từ
Người không có quốc tịch

無国籍者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無国籍者
無籍者 むせきもの むせきしゃ
người không có một địa chỉ được đăng ký hoặc cố định
無国籍 むこくせき
tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân
無籍 むせき
chưa đăng ký
二重国籍者 にじゅうこくせきしゃ
Người mang 2 quốc tịch
む。。。 無。。。
vô.
国籍 こくせき
quốc tịch
国籍法 こくせきほう
luật về quốc tịch Nhật Bản
多国籍 たこくせき
bao gồm nhiều nước; đa quốc gia, công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia