Các từ liên quan tới 無細胞タンパク質合成系
無細胞系 むさいぼうけい
hệ thống không di động
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
タンパク質生合成 タンパクしつせいごうせい
sinh tổng hợp protein
細胞骨格タンパク質 さいぼうこっかくタンパクしつ
protein trong khung xương tế bào
細胞周期タンパク質 さいぼうしゅうきタンパクしつ
protein trong chu kỳ tế bào
細胞系 さいぼーけー
dòng tế bào
細胞質 さいぼうしつ
tế bào chất.
細胞間シグナルペプチドとタンパク質 さいぼーかんシグナルペプチドとタンパクしつ
protein và các peptit tín hiệu trong tế bào