Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細胞系 さいぼーけー
dòng tế bào
細胞系譜 さいぼうけいふ
giống tế bào
む。。。 無。。。
vô.
造血系細胞 ぞうけつけいさいぼう
tế bào gốc tạo máu
骨髄系細胞 こつずいけいさいぼう
tế bào tủy
間葉系細胞 かんようけいさいぼう
tế bào trung mô
無細胞真皮 むさいぼーしんぴ
lớp hạ bì không có tế bào
赤血球系細胞 あかけっきゅうけいさいぼう
hồng cầu