Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無細胞真皮
むさいぼーしんぴ
lớp hạ bì không có tế bào
周皮細胞 しゅーかわさいぼー
tế bào quanh mạch
内皮細胞 ないひさいぼう
tế bào nội mô
上皮細胞 じょうひさいぼう
tế bào biểu mô
真核細胞 しんかくさいぼう
tế bào nhân thực
肺胞上皮細胞 はいほうじょうひさいぼう
tế bào biểu mô phế nang
無細胞系 むさいぼうけい
hệ thống không di động
類上皮細胞 るいじょうひさいぼう
tế bào dạng biểu mô
む。。。 無。。。
vô.
Đăng nhập để xem giải thích