無線標識
むせんひょうしき「VÔ TUYẾN TIÊU THỨC」
☆ Danh từ
Đèn hiệu rađiô, đèn pha vô tuyến

無線標識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無線標識
標識 ひょうしき
dấu tích
む。。。 無。。。
vô.
スイッチカバー標識 スイッチカバーひょうしき
biển báo năp công tắc
バルブ標識 バルブひょうしき
biển báo van
標識灯 ひょうしきとう
lửa hiệu
レーザ標識 レーザひょうしき
bảng hiệu laser (kỹ thuật sử dụng tia laser sử để tạo ra các biển báo, ký hiệu, hoặc đánh dấu trên các bề mặt khác nhau)
ガス標識 ガスひょうしき
biển báo khí đốt
道路標識/構内標識 どうろひょうしき/こうないひょうしき
Biển báo đường bộ/ biển báo trong khuôn viên