Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有罪判決 ゆうざいはんけつ
lời tuyên án phạm tội; sự phán xử (của) phạm tội
判決 はんけつ
định án
む。。。 無。。。
vô.
無罪 むざい
sự vô tội
判決文 はんけつぶん
bản án.
判決書 はんけつしょ
原判決 げんはんけつ
quyết định đầu tiên; phán quyết ban đầu
無原罪 むげんざい
sự bất tử