Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳脂肪 にゅうしぼう
Chất béo trong sữa.
無脂肪 むしぼう
không có chất béo
低脂肪乳 ていしぼうにゅう
sữa ít béo
脂肪 しぼう
mỡ.
乳脂 にゅうし
chất béo trong sữa
脂肪線 しぼうせん
stretch mark (caused by obesity), stria
脂肪心 しぼうしん
tim nhiễm mỡ
脂肪油 しぼうゆ
dầu béo