Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無脂肪乳
むしぼうにゅう
sữa không có chất béo
乳脂肪 にゅうしぼう
Chất béo trong sữa.
無脂肪 むしぼう
không có chất béo
低脂肪乳 ていしぼうにゅう
sữa ít béo
脂肪 しぼう
mỡ.
乳脂 にゅうし
chất béo trong sữa
む。。。 無。。。
vô.
脂肪滴 しぼうてき
giọt chất béo
体脂肪 たいしぼう
lượng mỡ trong cơ thể
「VÔ CHI PHƯƠNG NHŨ」
Đăng nhập để xem giải thích