脂肪
しぼう「CHI PHƯƠNG」
Mỡ
脂肪分
の
多
い
魚
をたくさん
食
べると、
アルツハイマー痴呆
の
予防
になるようだ
Ăn cá có nhiều mỡ sẽ giúp phòng tránh mắc bệnh tâm thần (bệnh mất trí, bệnh đãng trí)
☆ Danh từ
Mỡ.
脂肪分
の
多
い
魚
をたくさん
食
べると、
アルツハイマー痴呆
の
予防
になるようだ
Ăn cá có nhiều mỡ sẽ giúp phòng tránh mắc bệnh tâm thần (bệnh mất trí, bệnh đãng trí)

Từ đồng nghĩa của 脂肪
noun