Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
無謬 むびゅう
không thể sai lầm
む。。。 無。。。
vô.
無花被花 むかひか
achlamydeous flower, naked flower
無花果 いちじく いちぢく いちじゅく むかか イチジク イチヂク
quả sung; quả vả; cây sung; cây vả
無駄花 むだばな
hoa không đậu quả
謬
sai lầm, lỗi
無花果果 いちじくか
fig, syconium