Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無花果
いちじく いちぢく いちじゅく むかか イチジク イチヂク
quả sung
無花果果 いちじくか
fig, syconium
無花果状果 いちじくじょうか
む。。。 無。。。
vô.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
単花果 たんかか
simple fruit, monothalamic fruit
無花被花 むかひか
achlamydeous flower, naked flower
果無い はてない
lướt qua; nhất thời; chết yểu; tức thời; vô ích; nhẹ dạ; khốn khổ; trở nên rỗng; chóng tàn
「VÔ HOA QUẢ」
Đăng nhập để xem giải thích