無花果
いちじく いちぢく いちじゅく むかか イチジク イチヂク「VÔ HOA QUẢ」
☆ Danh từ
Quả sung; quả vả; cây sung; cây vả

Từ đồng nghĩa của 無花果
noun
無花果 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無花果
無花果果 いちじくか
fig, syconium
無花果状果 いちじくじょうか
fig, syconium
む。。。 無。。。
vô.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
単花果 たんかか
simple fruit, monothalamic fruit
無花被花 むかひか
achlamydeous flower, naked flower
果無い はてない
lướt qua; nhất thời; chết yểu; tức thời; vô ích; nhẹ dạ; khốn khổ; trở nên rỗng; chóng tàn