無軌道振り
むきどうぶり むきどうふり
☆ Danh từ
Hành vi hoang dã

無軌道振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無軌道振り
無軌道 むきどう
không có dấu vết, không để lại dấu vết, không có đường đi
無限軌道 むげんきどう
sâu bướm, dây xích; xe dây xích, người tham tàn; quân hút máu hút mủ
む。。。 無。。。
vô.
軌道 きどう
quĩ đạo
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian
低軌道 ていきどう
quỹ đạo trái đất ở tầng thấp
円軌道 えんきどう
quỹ đạo tròn
軌道敷 きどうしき
Đường ray (loại nhỏ 0.61m)