Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無軌道振り
むきどうぶり むきどうふり
hành vi hoang dã
無軌道 むきどう
không có dấu vết, không để lại dấu vết, không có đường đi
無限軌道 むげんきどう
sâu bướm, dây xích; xe dây xích, người tham tàn; quân hút máu hút mủ
む。。。 無。。。
vô.
軌道 きどう
quĩ đạo
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian
軌道敷 きどうしき
Đường ray (loại nhỏ 0.61m)
低軌道 ていきどう
quỹ đạo trái đất ở tầng thấp
軌道船 きどうせん
người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo
Đăng nhập để xem giải thích