Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無鉛ガソリン むえんガソリン
xăng không chì
無鉛レギュラー むえんレギュラー
regular unleaded (petrol, gasoline)
む。。。 無。。。
vô.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
鉛
chì
鉛 なまり
鉛酢 えんさく
giấm chì