鉛
「DUYÊN」
☆ Danh từ
Chì

鉛 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 鉛
鉛
chì
鉛
なまり
chì
Các từ liên quan tới 鉛
鉛筆キャップ/鉛筆ホルダー えんぴつキャップ/えんぴつホルダー
Nắp bút chì / giá đựng bút chì
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
無鉛 むえん
không chứa chì (dầu xăng)
鉛酢 えんさく
giấm chì
鉛鉱 えんこう なまりこう
một sự dẫn đào mỏ; dẫn dắt những tiền đặt
鉛製 えんせい なまりせい
bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì, nặng nề
鉛樹 えんじゅ
cây chì (chì hoặc kẽm trong dung dịch chì axetat)
テトラエチル鉛 テトラエチルなまり
tetraethyllead (tel) (hợp chất hữu cơ, công thức: (ch₃ch₂) ₄pb)