Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn
銘 めい
câu khắc, câu ghi (trên bia...)
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
銘菓 めいか
bánh ngọt cao cấp mang nhãn hiệu nổi tiếng
銘木 めいぼく
gỗ quý