Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挑戦 ちょうせん
thách thức; sự thách thức
む。。。 無。。。
vô.
挑戦的 ちょうせんてき
Mang tính thử thách
挑戦状 ちょうせんじょう
Thư khiêu chiến.
挑戦権 ちょうせんけん
quyền thách đấu
挑戦者 ちょうせんしゃ
người khiêu chiến; người thách thức.
初挑戦 はつちょうせん
first challenge, first try
無限 むげん
sự vô hạn