Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無雲天
む。。。 無。。。
vô.
天雲 あまぐも てんくも
mây che trong bầu trời
天叢雲剣 あまのむらくものつるぎ
Thiên Vân Kiếm
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
天下無敵 てんかむてき
vô địch thiên hạ
天衣無縫 てんいむほう
cái đẹp hoàn hảo tự nhiên; sự hoàn thiện; sự hoàn mỹ
天下無比 てんかむひ
thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị.
天壌無窮 てんじょうむきゅう
bất diệt như trời đất; trường tồn như trời đất.