天壌無窮
てんじょうむきゅう「THIÊN NHƯỠNG VÔ CÙNG」
☆ Danh từ
Bất diệt như trời đất; trường tồn như trời đất.

天壌無窮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天壌無窮
無窮 むきゅう
vô cùng.
天壌 てんじょう
Thiên đàng và mặt đất.
む。。。 無。。。
vô.
無窮動 むきゅうどう
(âm nhạc) chuyển động vĩnh cửu, chuyển động không ngừng
窮み無き きわみなき
không có giới hạn; vô tận
窮まり無い きわまりない
vô hạn định; bao la; cực trị
10 ^ 28; một nghìn lũy thừa 9 x 10 (Mỹ); một triệu lũy thừa 8 x 10000 (Anh)
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước