Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
珍無類
ちんむるい
rất lạ lùng
む。。。 無。。。
vô.
無類 むるい
vô loại.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
無尾類 むびるい
loài lưỡng cư không đuôi
無翅類 むしるい
loại côn trùng không cánh
無足類 むそくるい
loài không chân
無角類 むかくるい
arachnids
無弓類 むきゅうるい
anapsid
「TRÂN VÔ LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích