Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無駄な
むだな
hão, lãng phí
無駄な医療 むだないりょう
chăm sóc y tế không cần thiết
無駄な仕事をする むだなしごとをする
làm việc thừa thãi
む。。。 無。。。
vô.
無駄 むだ
sự vô ích; sự không có hiệu quả
無駄金 むだがね
tiền lãng phí
無駄骨 むだぼね
nỗ lực lãng phí, vô ích
無駄言 むだごと
lời nói vô ích
無駄口 むだぐち
líu lo; nhàn rỗi nói
「VÔ ĐÀ」
Đăng nhập để xem giải thích