Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無駄な仕事をする
むだなしごとをする
làm việc thừa thãi
無駄話をする むだはなしをする
lẻo mép
仕事をする しごとをする
làm việc.
無駄な むだな
hão, lãng phí
無駄にする むだにする
làm cái gì đó một cách lãng phí, vô ích
仕事を探す しごとをさがす
kiếm việc.
仕事を処理する しごとをしょりする
xử lý công việc.
無駄骨を折る むだぼねをおる
to waste one's efforts, to work to no (useful) effect
む。。。 無。。。
vô.
Đăng nhập để xem giải thích