Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無駄 むだ
sự vô ích; sự không có hiệu quả
む。。。 無。。。
vô.
無駄な むだな
hão, lãng phí
無駄金 むだがね
tiền lãng phí
無駄言 むだごと
lời nói vô ích
無駄足 むだあし
đi thăm hỏi không cho lý do nào; không đáng công đi; đi vô ích
無駄花 むだばな
hoa không đậu quả
無駄飯 むだめし
sống nhàn rỗi