Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焦げ焦げ こげこげ
hết cách cứu vãn, tiêu rồi
マス目 マス目
chỗ trống
焦げ こげ
scorch, burn, scorching
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
お焦げ おこげ
gạo cháy, cơm cháy, cơm giòn ở đáy chảo nấu
黒焦げ くろこげ
bị nướng cháy (đồ ăn.v.v..)
焦げ茶 こげちゃ
chè đen
焦げる こげる
bị cháy; cháy; nấu; đun