焦土
しょうど「TIÊU THỔ」
☆ Danh từ
Đất cháy đen; sự cháy trụi; khu đất nhà cửa bị cháy trụi
(intensity of) illumination

焦土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焦土
焦土作戦 しょーどさくせん
chiến thuật tiêu thổ
焦土戦術 しょうどせんじゅつ
chiến lược (chiến thuật) phá huỷ đốt phá tất cả khi rút lui để quân địch không lấy được gì cả
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
焦げ焦げ こげこげ
hết cách cứu vãn, tiêu rồi
焦慮 しょうりょ
sự sốt ruột; sự nôn nóng
焦躁 しょうそう
sự nôn nóng, sự thiếu kiên nhẫn
焦眉 しょうび
trường hợp khẩn cấp; sự khẩn cấp; tình trạng sắp xảy ra
焦る あせる
sốt ruột