Kết quả tra cứu 焦土戦術
Các từ liên quan tới 焦土戦術
焦土戦術
しょうどせんじゅつ
「TIÊU THỔ CHIẾN THUẬT」
☆ Danh từ
◆ Chiến lược (chiến thuật) phá huỷ đốt phá tất cả khi rút lui để quân địch không lấy được gì cả

Đăng nhập để xem giải thích
しょうどせんじゅつ
「TIÊU THỔ CHIẾN THUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích