然のみ
さのみ「NHIÊN」
Like this, as a rule
☆ Trạng từ
(not) much, (not) very

然のみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 然のみ
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
天然のノビル てんねんのノビル
hành tăm
浩然の気 こうぜんのき
universal life force (the source of animation for all things)
自然の懐 しぜんのふところ
ngực (của) thiên nhiên
理の当然 りのとうぜん
điều đương nhiên; kết quả hiển nhiên theo lẽ thường
然しもの さしもの
even... (e.g. "even a genius...")
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ