理の当然
りのとうぜん「LÍ ĐƯƠNG NHIÊN」
☆ Cụm từ
Điều đương nhiên; kết quả hiển nhiên theo lẽ thường
努力
しなければ
結果
が
出
ないのは、
理
の
当然
だ。
Không nỗ lực thì sẽ không có kết quả, đó là điều đương nhiên.

理の当然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理の当然
当然 とうぜん
đương nhiên; dĩ nhiên
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
当然のこと とうぜんのこと
điều hiển nhiên
当然の報い とうぜんのむくい
Điều đương nhiên, đáng được hưởng; phải chịu (cả nghĩa tốt và xấu).
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
理路整然 りろせいぜん
hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý