然も
しかも さも「NHIÊN」
☆ Trạng từ
Hơn nữa
先生
の
宿題
は
長
くて、しかも
難
しいです
Bài tập của cô giáo rất dài, hơn nữa lại còn khó .

Từ đồng nghĩa của 然も
adverb
然も được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 然も
然もなくば さもなくば
nếu không thì
然もないと しかもないと
khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác
然も無いと さもないと しかもないと
nếu không
然もあらん さもあらん
điều đấy là hiển nhiên; cũng dễ hiểu thôi
然もありなん さもありなん
có lẽ là như vậy, nó là lý do
然も無ければ さもなければ
nếu không thì
然もあらばあれ さもあらばあれ
trong trường hợp đó, hãy làm như vậy
然うとも そうとも
hoàn toàn chính xác