然もあらん
さもあらん
☆ Cụm từ
Điều đấy là hiển nhiên; cũng dễ hiểu thôi
彼
の
優
れた
才能
を
見
れば、
成功
するのは
然
もあらん。
Nếu nhìn vào tài năng xuất sắc của anh ấy, thì việc thành công là điều hiển nhiên.

然もあらん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 然もあらん
然もあらばあれ さもあらばあれ
trong trường hợp đó, hãy làm như vậy
然もありなん さもありなん
có lẽ là như vậy, nó là lý do
然も しかも さも
hơn nữa
dưới ngành
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
然らずとも さらずとも
không nghi ngờ gì
gan cá câu.
đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt