然有り
さあり「NHIÊN HỮU」
☆ Cụm từ
It is so, it is as such

然有り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 然有り
然有らぬ さあらぬ
thản nhiên, dửng dưng, hờ hững
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
然り しかり
cũng như vậy
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
然有らぬ体で さあらぬていで しかあらぬからだで
như thể đã không có chuyện gì xảy ra
然り気 さりげ
tình cờ, ngẫu nhiên
然許り さばかり
chừng đấy, mức đấy