Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
許り ばかり ばっかり ばっか もとり
xấp xỉ; đúng; duy nhất; đơn thuần; không gì nhưng
然り しかり
cũng như vậy
露許り つゆばかり
chỉ một chút
心許り こころばかり こころもとり
(từ dùng khi để nói khi tặng quà) chút quà mọn từ tấm lòng
許りか ばかりか
không chỉ
許りに ばかりに もとりに
đơn giản vì
然有り さあり
it is so, it is as such
然り気 さりげ
tình cờ, ngẫu nhiên