然諾
ぜんだく「NHIÊN NẶC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đồng ý; sự thừa nhận

Bảng chia động từ của 然諾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 然諾する/ぜんだくする |
Quá khứ (た) | 然諾した |
Phủ định (未然) | 然諾しない |
Lịch sự (丁寧) | 然諾します |
te (て) | 然諾して |
Khả năng (可能) | 然諾できる |
Thụ động (受身) | 然諾される |
Sai khiến (使役) | 然諾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 然諾すられる |
Điều kiện (条件) | 然諾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 然諾しろ |
Ý chí (意向) | 然諾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 然諾するな |
然諾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 然諾
諾諾 だくだく
(danh từ adj) biết nghe lời; tiếng vâng, tiếng vâng!
諾 だく お う せ
sự đồng ý, sự chấp thuận
唯唯諾諾 いいだくだく
ngoan ngoãn, phục tùng, sẵn lòng làm theo
諾威 ノルウェー
Na Uy
諾約 だくやく
chấp nhận đơn đăng ký hợp đồng
日諾 にちだく
Nhật Bản và Nauy.
許諾 きょだく
sự đồng ý; sự ưng thuận; sự tán thành; đồng ý; tán thành; ưng thuận; chấp nhận; cho phép
快諾 かいだく
sẵn sàng đồng ý, vui vẻ nhận lời