許諾
きょだく「HỨA NẶC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đồng ý; sự ưng thuận; sự tán thành; đồng ý; tán thành; ưng thuận; chấp nhận; cho phép
使用許諾
Cho phép sử dụng
特許強制実施許諾
Chấp nhận thực thi quyền sáng chế một cách bắt buộc
権利
の
不許諾
Không đồng ý về quyền lợi

Từ đồng nghĩa của 許諾
noun
Bảng chia động từ của 許諾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 許諾する/きょだくする |
Quá khứ (た) | 許諾した |
Phủ định (未然) | 許諾しない |
Lịch sự (丁寧) | 許諾します |
te (て) | 許諾して |
Khả năng (可能) | 許諾できる |
Thụ động (受身) | 許諾される |
Sai khiến (使役) | 許諾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 許諾すられる |
Điều kiện (条件) | 許諾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 許諾しろ |
Ý chí (意向) | 許諾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 許諾するな |
許諾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 許諾
許諾契約 きょだくけいやく
hợp đồng bản quyền
逮捕許諾 たいほきょだく
tước bỏ một thành viên ¡n kiêng (của) sự miễn trừ giữ
ソフトウェア許諾契約 ソフトウェアきょだくけいやく
thoả thuận cấp phép phần mềm
使用許諾契約 しようきょだくけいやく
hợp đồng bản quyền
利用許諾契約 りよーきょだくけーやく
thỏa thuận người dùng cuối
逮捕許諾請求 たいほきょだくせいきゅう
yêu cầu giấy phép bắt giữ
エンドユーザ使用許諾契約 エンドユーザしよーきょだくけーやく
thỏa thuận người dùng cuối
ソフトウェア使用許諾契約 ソフトウェアしようきょだくけいやく
giấy phép sản phẩm phần mềm