Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土焼き つちやき どやき
đồ gốm không có kính
焼土 しょうど
đất sét nung
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土方焼け どかたやけ
farmer's tan
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng
すき焼き すきやき スキヤキ
món lẩu Sukiyaki của Nhật