焼土
しょうど「THIÊU THỔ」
☆ Danh từ
Đất sét nung
焼土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼土
土焼き つちやき どやき
đồ gốm không có kính
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土方焼け どかたやけ
farmer's tan
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
土 つち つし に ど と
đất
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
冥土の土産 めいどのみやげ
pleasant memory to take to the afterlife, good memory, something that makes one feel one can die in peace
ホイル焼 ホイルしょう
Nướng trong giấy bạc.