Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 焼(き)畑
焼き畑 やきばた やきはた やきばたけ やいばた やきはたけ
nương (ruộng...) được đốt cháy để trồng trọt
畑焼き はたやき
burning stubble and dry grass
焼畑 やき はた
Sự đốt rừng làm nương rẫy
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
焼畑農耕 やきはたのうこう
canh tác nương rẫy
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị