Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩焼き しおやき
sự tẩm muối nướng
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩焼 しおやき
sự nướng với muối
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng
塩撒き しおまき
lễ ném muối trước trận đấu sumo