塩撒き
しおまき「DIÊM TÁT」
☆ Danh từ
Lễ ném muối trước trận đấu sumo

塩撒き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩撒き
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
豆撒き まめまき
rải rắc đậu (nghi lễ)
撒き菱 まきびし
gai nhọn, vật sắt bén dính vào giày, dép
撒き餌 まきえ
rải rắc động vật thanh toán; làm cho mồi câu không cất cánh
水撒き みずまき
sự tưới nước (để chống bụi, cho mát...)
撒布 さんぷ
số lượng những thứ được tung rắc
撒水 さっすい
sự tưới nước