焼け棒杭に火が付く
やけぼっくいにひがつく
☆ Cụm từ
Gỗ bị đốt cháy một nửa dễ dàng

焼け棒杭に火が付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼け棒杭に火が付く
焼け棒杭 やけぼっくい
đốt cháy sự đặt cược
棒杭 ぼうくい
đóng cọc; cọc
焼け木杭 やけぼっくい
đốt cháy sự đặt cược
焼け付く やけつく
cháy và dính vào nhau
火が付く ひがつく
bắt lửa; bắt cháy; bị đốt cháy; chọc giận
焼付け やきつけ
sự in, nghề ấn loát
付け火 つけび
sự cố ý đốt nhà, sự gây bạo động, sự khích động phong trào chống đối
火付け ひつけ
sự đốt phá; bốc lửa