Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼け棒杭 やけぼっくい
đốt cháy sự đặt cược
焼け棒杭に火が付く やけぼっくいにひがつく
Gỗ bị đốt cháy một nửa dễ dàng
杭 くい
giàn, cái cọc
乱杭 らんぐい
hàng rào cọc, hàng rào chấn song sắt
橋杭 はしぐい
trụ cầu
櫓杭 ろぐい
cọc móng; cọc trụ
杭打設 くいうちせつ
sự đóng cọc
境界杭 きょうかいくい
cọc mốc ranh giới