焼け死ぬ
やけしぬ「THIÊU TỬ」
☆ Động từ nhóm 1 -nu, tự động từ
Bị chết cháy

Bảng chia động từ của 焼け死ぬ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼け死ぬ/やけしぬぬ |
Quá khứ (た) | 焼け死んだ |
Phủ định (未然) | 焼け死なない |
Lịch sự (丁寧) | 焼け死にます |
te (て) | 焼け死んで |
Khả năng (可能) | 焼け死ねる |
Thụ động (受身) | 焼け死なれる |
Sai khiến (使役) | 焼け死なせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼け死ぬ |
Điều kiện (条件) | 焼け死ねば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼け死ね |
Ý chí (意向) | 焼け死のう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼け死ぬな |